ĐỊA CHỈ : Số 34 ngõ 1 đường Trần Phú, Quận Hà Đông, TP Hà Nội - MST: 0107738752
VPGD Miền Bắc : Ko 5, Nơ 20, Khu Đô thị Pháp Vân, Hoàng Mai, Hà Nội
VPGD Miền Nam : B327 Cư Xá Thanh Đa, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Phone Number : 0985478557 - 0936228462
Email: kiemdinhviet.vn@gmail.com
TRÍCH QUYẾT ĐỊNH SỐ 50/2006/QĐ-TTG NGÀY 07 THÁNG 3 NĂM 2006 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA PHẢI KIỂM TRA VỀ CHẤT LƯỢNG
7. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
|
STT
|
Tên sản phẩm, hàng hóa
|
Căn cứ kiểm tra |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
|
1
|
Mũ an toàn công nghiệp |
TCVN 6407:1998 |
Cục An Toàn Lao động |
Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
|
2
|
Bán mặt nạ lọc bụi |
TCVN 7312:2003 |
||
|
3
|
Găng tay cách điện |
TCVN 5586:1991 |
||
|
4
|
Ủng cách điện |
TCVN 5588:1991 |
||
|
5
|
Khẩu trang chống bụi |
TCVN 7312:2003 TCVN 7313:2003 |
||
|
6
|
Kính hàn điện |
TCVN 5039-90 |
||
|
7
|
Bình chịu áp lực (bình, bể, thùng, chai chứa khí, nồi hơi đun bằng điện) |
TCVN 6008:1995 TCVN 6153:1996 đến TCVN 6156:1996 TCVN 6290:1997 TCVN 6291:1997 TCVN 6292:1997 TCVN 6294:1997 TCVN 6295:1997 |
– Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực 1, 2, 3- Bộ Lao động -Thương binh và Xã hội – Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật.
|
|
|
8
|
Thiết bị nâng (trừ các thiết bị thuộc trách nhiệm của Bộ Giao thông Vận tải) |
TCVN 4244-86 |
||
|
9
|
Nồi hơi |
TCVN 6004:1995 đến TCVN 6007:1995 TCVN 6413:1998 |
||
|
10
|
Tời chở người |
TCVN 4244-86; TCVN 5862:1995 đến TCVN 5864:1995; TCVN 4755:89; TCVN 5206:1990 đến TCVN 5209:1990 |
||
|
11
|
Thang máy |
TCVN 5744:1993 TCVN 5866:1995 TCVN 5867:1995 TCVN 6904:2001 TCVN 6905:2001 |
||
|
12
|
Thang cuốn |
TCVN 6397:1998 TCVN 6906:2001 |